Tiếng Hàn Quốc khác đi, theo từng thời điếm và địa điếm. Nếu như biết được ý nghĩa đó sẽ thú vị hơn rất nhiều. Chúng ta hãy cùng tìm hiếu các biểu hiện đa dạng được sử dụng khi dùng với các phương tiện giao thông công cộng.
A: 나 이제 집에 가야겠어.
B: 지금 버스가 운행할지 모르겠네.
A: 끊겼을까?
C: 아니야. 10분 후에 막차가 와.
A: 그거 타면 되겠다.
C: 아직 안 끊겼다니 정말 다행이야.
A: Giờ mình phải về nhà đây
B: Không biết giờ này xe buýt còn chạy hay không nữa
A: Có lẽ đã dừng chạy rồi nhỉ?
C: Không đâu. 10 phút nữa chuyến xe cuối cùng sẽ tới.
A: Vậy thì đi xe đó là được. Thật may vì chưa dứt xe.
"끊기다” khi được sử dụng với giao thông công cộng được sử dụng với ý nghĩa "dừng vận hành" còn "막차” là từ rút gọn của cụm từ "마지막 차 (chuyến xe cuối cùng)"
Còn có các biểu hiện khác như sau.
• 갈아타다(đổi chuyến): là đổi từ phương tiện hay tuyến giao thông đang đi sang tuyến hay phương tiện giao thông khác.
나 다음 역에서 갈아타.
Mình sẽ đổi chuyến ở ga tiếp theo.
• 만원: Kín chỗ
"만원 버스라 발 디딜 틈이 없어.
Vì là xe buýt chật kín chỗ nên không còn chỗ mà để chân nữa.
Những biếu hiện cần biết khi sử dụng giao thông công cộng:
기차표 끊었어: Mua vé tàu
집까지 돌아가는 버스야. Đây là xe buýt lòng vòng đến tận nhà.
지하철을 놓쳤어: bị lỡ tàu điện ngầm