머리: đầu, tóc
이마: trán
눈썹: lông mày
속눈썹: lông mi
눈: mắt
귀: tai
코: mũi
볼: má, gò má
입: miệng
입술: môi
이: răng
혀: lưỡi
턱: cằm, hàm
목: cổ
어깨: vai
가슴: ngực
등: lưng
배: bụng
배꼽: rốn
허리: eo
팔: cánh tay
손: bàn tay
손가락: ngón tay
엉덩이: mông
다리: chân
무릎: đầu gối
종아리: bắp chân, bọng chân (Phần cơ bắp ở phía sau giữa đầu gối và cổ chân).
발목: cổ chân
발: bàn chân
발가락: ngón chân
피부: da
뇌: não
심장: tim
간: gan
폐: phổi
피: máu
콩팥: quả thận
뼈: xương
척추: cột sống, xương sống
갈비: xương sườn
위: dạ dày
소장: ruột non
대장: đại tràng, ruột già
항문: hậu môn
- Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác : Bấm vào đây
- Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
- Trang facebook cập nhật các bài học: