Từ vựng theo chủ đề

[Hội thoại tiếng Hàn không khó] Bài 28. Điện thoại

[Hội thoại tiếng Hàn không khó] Bài 28. Điện thoại

Hội thoại: Bill :여보세요. 철수 씨 계세요? Alô. Cheolsu có nhà không ạ? Sumi :네. 실례지만 누구시죠? Dạ có. Xin lỗi ai đấy ạ? Bill :빌 스미스입니다. Tôi là Bill Smith. Sumi :네. 바꿔 드릴게요. 잠시만 기다리세요. Vâng. Tôi sẽ

Phần 3: Quán dụng ngữ tiếng Hàn thú vị liên quan đến mắt, miệng, tay, chân

Phần 3: Quán dụng ngữ tiếng Hàn thú vị liên quan đến mắt, miệng, tay, chân

1. 입이 가볍다: Miệng nhẹ Giải thích: 비밀을 지키치 못하고 남에게 쉽게 말한다: Không thể giữ bí mật và dễ dàng nói cho người khác biết => Chỉ người không biết giữ bí mật 2. 입이 무겁다: Miệng nặng Giải thích: 입이


[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm công cộng, cơ quan nhà nước ...

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm công cộng, cơ quan nhà nước ...

Ngày đăng: 11:12 15-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 23

Dưới đây là các từ vựng chỉ nơi chốn, địa điểm công cộng, các cơ quan nhà nước. Các bạn hãy học từ mới bằng cách đặt câu và liên hệ với thực tế. Chúc các bạn học tốt! - Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác :

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các loại rau củ quả, trái cây

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các loại rau củ quả, trái cây

Ngày đăng: 11:12 15-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 37

과일 + 농작물 Bên dưới là các loại rau củ quả, nông sản phổ biến ở Hàn Quốc. Các bạn ghi nhớ bằng cách liên hệ với thực tế. Chứ ngồi học chay thì sẽ khó mà nhớ hết. - Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 24 tiết khí trong 1 năm (농사절기)

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 24 tiết khí trong 1 năm (농사절기)

Ngày đăng: 11:12 15-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 47

Tiết khí (농사절기) là 24 điểm đặc biệt trên quỹ đạo của Trái Đất xung quanh Mặt Trời, mỗi điểm cách nhau 15°. Tiết khí có xuất xứ từ tộc người Bách Việt. Nó được sử dụng trong công tác lập lịch của các nền văn minh

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Từ vựng tiếng Hàn về vật dụng trong nhà

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Từ vựng tiếng Hàn về vật dụng trong nhà

Ngày đăng: 11:12 15-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 34

도구- Dụng cụ, công cụ, đồ dùng (trong nhà) Từ vựng được sắp xếp theo thứ tự của phụ âm từ cuối nhất đến đầu tiên (ㅋ=>ㅁ) rất dễ cho bạn xem lại khi cần. Các bạn lưu lại để liên hệ với thực tế và xem lại mỗi khi

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Nghề nghiệp - Xin việc (취업)

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Nghề nghiệp - Xin việc (취업)

Ngày đăng: 11:11 15-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 21

취업 Nghề nghiệp 구비서류 (Hồ sơ cần chuẩn bị) 가족관계증명서 (sổ hộ khẩu) 자격증 (Bằng cấp) 초보자 (Người chưa có kinh nghiệm) 경력자 (Người có kinh nghiệm) 급여/월금/임금 (Tiền lương tháng) 보너스 (Tiền

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 이웃 Từ vựng tiếng Hàn về Hàng xóm, láng giềng

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 이웃 Từ vựng tiếng Hàn về Hàng xóm, láng giềng

Ngày đăng: 11:11 15-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 23

Ảnh minh họa 1, nguồn 민주평화통일자문회의 • 이웃 Hàng xóm, láng giềng 이웃집 (Nhà hàng xóm) 이웃어른 (Người hàng xóm lớn tuổi) 이웃사촌 (Tình làng nghĩa xóm) 친목회 (Cuộc họp mặt thân mật) 반상회 (Cuộc họp tổ dân phố)

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 감정 Tất cả từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc 노-애-락-애-오-욕: Nộ-Yểu-Lạc-Ái-Ổ-Dục

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 감정 Tất cả từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc 노-애-락-애-오-욕: Nộ-Yểu-Lạc-Ái-Ổ-Dục

Ngày đăng: 11:11 15-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 9

• 감정 (Tình cảm) 감동적이다 (Cảm động) 감사하다(Cảm tạ, cảm ơn) 고맙다(Cảm ơn) 기쁘다(Vui mừng) 든든하다(Đáng tin cậy) 만족스럽다 (Thoả mãn) 반갑다 (Hân hạnh) 뿌듯하다 (Tràn đầy, tràn ngập) 살맛나다 (Thú vị, vui

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 가정경제 Từ vựng tiếng Hàn về Kinh tế gia đình

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 가정경제 Từ vựng tiếng Hàn về Kinh tế gia đình

Ngày đăng: 11:11 15-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 35

가정경제 Kinh tế gia đình 입금하다 (Bỏ tiền vào tài khoản) 계좌번호 (Số tài khoản) 출금하다 (Rút tiền) 대출 (Cho vay) 가입하다 (Gia nhập, đăng ký) 비밀번호 (Mã số bí mật, mật khẩu) 대비하다 (Chuẩn bị cho việc

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Những cách xưng hô ở Hàn Quốc

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Những cách xưng hô ở Hàn Quốc

Ngày đăng: 11:11 15-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 14

한국에서 알아야 할 호칭으로는 어떤 것이 있어요? Có những cách xưng hô nào cần phải biết ở Hàn Quốc? 아내가 사용하는 호칭 Cách xưng hô dành cho vợ 남편의 어머니/아버지 (Cha /mẹ của chồng): 어머님 (Mẹ chồng)/아버님

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nhà bếp] (요리 기구, 요리 용어, 양념, 맛)

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nhà bếp] (요리 기구, 요리 용어, 양념, 맛)

Ngày đăng: 11:11 15-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 12

Hãy cùng tìm hiểu những từ được sử dụng nhiều trong nhà bếp. • 요리 기구 Dụng cụ nấu ăn 그릇 (Cái chén, cái tô) 공기 (cái chén cơm, bát cơm) 접시 (Cái đĩa) 컵 (cái ly) 숟가락 (Đũa) 젓가락 (Muỗng) 포크 (Nĩa) 뒤집개 (Cái vá

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 집안일 Từ vựng tiếng Hàn về công việc trong nhà

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 집안일 Từ vựng tiếng Hàn về công việc trong nhà

Ngày đăng: 11:11 15-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 54

< 집안일 Công việc trong nhà > 설거지하다 (Rửa chén) 그릇을 씻다 (Rửa chén, bát) 행주 (Giẻ lau dùng cho nhà bếp) 수세미 (Miếng rửa chén) 세제 (Nước rửa chén) • 청소 Dọn dẹp, vệ sinh 청소하다 (Dọn dẹp, vệ sin) 닦다 (Chà, cọ,

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 아이 교육 Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến việc học của trẻ ở trường.

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 아이 교육 Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến việc học của trẻ ở trường.

Ngày đăng: 11:11 15-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 27

아이 교육에 관련된 어휘를 더 알아봅시다. Hãy cùng tìm hiểu thêm các từ liên quan đến việc học của trẻ. 등원하다 (vào học) 하원하다 (tan học) 알림장 (giấy thông báo) 가정통신문 (sổ liên lạc giữa nhà trường và gia

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 성격 Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 성격 Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người

Ngày đăng: 11:11 15-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 27

• 성격 Tính cách 1.적극적이다 Tích cực >< 소극적이다 Tiêu cực 2. 외향적이다 Hướng ngoại >< 내성적이다 Nội tâm 3. 사교적이다 Hòa đồng, giao thiệp tốt 4. 개방적이다 Phóng khoáng >< 보수적이다 Bảo thủ 5.

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 아이와 육아. Từ vựng tiếng Hàn về trẻ và giáo dục trẻ

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 아이와 육아. Từ vựng tiếng Hàn về trẻ và giáo dục trẻ

Ngày đăng: 11:11 15-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 19

Ảnh lấy từ 마노아(마당에서 노는 아이) naver blog • 아이와 육아 Trẻ và giáo dục trẻ 갓난아기 (em bé vừa lọt lòng) 영아기 (em bé đến tuổi ăn dặm(1~3tuổi)) 유아기 (em bé đến tuổi mầm, tuổi chồi(3~6tuổi)) 돌 (sinh nhật em bé

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến mối quan hệ xã hội, tiệc rượu, stress

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến mối quan hệ xã hội, tiệc rượu, stress

Ngày đăng: 11:11 15-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 19

어휘 Từ vựng • 사회생활 Biểu hiện các mối quan hệ xã hội 선배 (bậc đàn anh, đàn chị) 후배 (bậc đàn em) 동창 (bạn cùng trường, cùng khóa) 친구 (bạn, bạn cùng lứa) 친척 (họ hàng) 선생님 (thầy giáo, cô giáo hoặc những