[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 성격 Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người

Ngày đăng: 11:11 15-09-2019
• 성격 Tính cách

1.적극적이다 Tích cực >< 소극적이다 Tiêu cực
2. 외향적이다 Hướng ngoại >< 내성적이다 Nội tâm
3. 사교적이다 Hòa đồng, giao thiệp tốt
4. 개방적이다 Phóng khoáng >< 보수적이다 Bảo thủ
5. 명량하다/밝다/활발하다 Sôi nổi, năng nổ / Nhạy bén, nhanh nhẹn / Hoạt bát
>< 차분하다/조용하다 Điềm tĩnh, thanh thản / Im lặng, ít nói
6. 원만하다(둥글다) Nhã nhặn >< 모(가)나다 Thô lỗ, cộc cằn
7. 속이 넓다 Rộng lượng >< 속이 좁다 Hẹp hòi
8. 고집이 세다 Cố chấp
9. 다혈질이다 Không kiên nhẫn, dễ nổi nóng
10. 변덕이 심하다 Thất thường
11. 까다롭다 Khó chịu
12. 책임감이 강하다/있다 Tinh thần trách nhiệm cao / có trách nhiệm
>< 책임감이 약하다/없다 Thiếu trách nhiệm / không có trách nhiệm
13. 솔직하다 Thật thà, ngay thẳng
14. 시원(시원)하다 Rộng rãi, hào phóng, dễ tính
15. 우유부단하다 Ba phải, không có lập trường
16. 성격이 급하다 Vội vàng, nóng tính, không kìm chế
17. 착하다 hiền lành


18. 성실하다 trung thực, đứng đắn
19. 남자답다 => 남자다워요 nam tính
20. 다정하다 giàu tình cảm
21. 무뚝뚝하다 vô cảm, khô khan
22. 가정적이다 giỏi việc nhà
23. 보수적이다 bảo thủ
24. 부지런하다 siêng năng, chăm chỉ
25. 여성스럽다 => 여성스러워요. Nữ tính
26. 상냥하다 dịu dàng, tế nhị
27. 애교가 많다 nhõng nhẽo, mềm mại
28. 귀엽다 => 귀여워요. dễ thương
29. 알뜰하다 căn cơ, tằn tiện

- Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác: tại đây
- Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Học KIIP - Tiếng Hàn Lý Thú
- Facebook cập nhật các bài học:



Trích dẫn từ Giáo trình 알콩달콩 한국어.


Bình luận


Tin cùng danh mục