[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] 가정경제 Từ vựng tiếng Hàn về Kinh tế gia đình

Ngày đăng: 11:11 15-09-2019
가정경제 Kinh tế gia đình
  • 입금하다 (Bỏ tiền vào tài khoản)
  • 계좌번호 (Số tài khoản)
  • 출금하다 (Rút tiền)
  • 대출 (Cho vay)
  • 가입하다 (Gia nhập, đăng ký)
  • 비밀번호 (Mã số bí mật, mật khẩu)
  • 대비하다 (Chuẩn bị cho việc lớn)
  • 수수료 (Phí hoa hồng, phí giao dịch)
  • 마련하다 (Chuẩn bị, tậu, mua)
  • 신용카드 (Thẻ tín dụng)
  • 송금하다 (Chuyển khoản)
  • 예금 (Tiền gửi tiết kiệm (số tiền lớn))
  • 예금하다 (Gửi tiết kiệm ngân hàng với số tiền lớn)
  • 연금을 받다/타다 (Nhận tiền trợ cấp)
  • 이자 (Tiền lời ngân hàng)
  • 인터넷뱅킹 (Ngân hàng điện tử)
  • 이체하다 (Chuyển khoản)
  • 통장 (Sổ tài khoản)
  • 적금 (Tiền gửi tiết kiệm (số tiền nhỏ))
  • 저금하다 (Gửi tiết kiệm ngân hàng số tiền nhỏ)
  • 적금을 붓다 (Tiết kiệm)
  • 현금인출기 (Rút tiền mặt)
  • 조회하다 (Kiểm tra tài khoản)
  • 환율 (Tỷ giá hối đoái)
  • 투자하다 (Đầu tư)
  • 해지하다 (Hủy bỏ)
  • 환전하다 (Đổi tiền)
- Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác: tại đây
- Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Học KIIP - Tiếng Hàn Lý Thú
- Facebook cập nhật các bài học:
    Trích dẫn từ Giáo trình 알콩달콩 한국어.

    Ảnh minh họa lấy từ MoneyS


    Bình luận


    Tin cùng danh mục