하원하다 (tan học)
알림장 (giấy thông báo)
가정통신문 (sổ liên lạc giữa nhà trường và gia đình)
유치원버스 (xe buýt của trường Mẫu giáo chuyên đưa đón trẻ)
원비 (phí học thêm, tiền học thêm ở trung tâm)
급식 (bữa ăn ở trường)
식단표 (bảng thực đơn)
야외활동 (hoạt động dã ngoại)
소풍 (đi cắm trại)
방가후 활동 (những hoạt động sau giờ tan học)
운동회 (hội thể dục, thể thao)
특기적성교육 (môn học năng khiếu tu ỳ theo sở thích và năng lực của bé)
재롱잔치 (buổi biểu diễn văn nghệ của bé ở trường)
참여수업 (tiết học phụ huynh đến dự giờ)
방학/개학 (nghỉ hè, nghỉ đông / khai giảng)
입학식 (lễ nhập học)
졸업식 (lễ tốt nghiệp)
한국의 학제가 어떻게 되는지 궁금합니다.
- Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác: tại đây