Lớp hội nhập XH-KIIP
![[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 49. 우리 삶을 풍요롭게 하는 지역사회 기관 Tổ chức cộng đồng địa phương làm phong phú cuộc sống chúng ta.](http://1.bp.blogspot.com/-L-6vRVJ8n9Y/XPYagti1FLI/AAAAAAAAIKg/x74bvUIc4pcYIqyD--Oxm6MjP-kn0-pKgCLcBGAs/s1600/B%25C3%25A0i%2B49%2BKIIP%2B5%2BS1.jpg)
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 49. 우리 삶을 풍요롭게 하는 지역사회 기관 Tổ chức cộng đồng địa phương làm phong phú cuộc sống chúng ta.
Section 1: 일상생활에서 주민들이 도움을 얻을 수 있는 곳은 어디일까? Trong cuộc sống thường ngày, người dân có thể nhận được sự giúp đỡ ở đâu? Từ vựng: 행정기관 : cơ quan hành chính 살림살이 : cuộc sống sinh hoạt, cuộc
![[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 18. 한국의 대중문화 Văn hóa đại chúng của Hàn Quốc](http://2.bp.blogspot.com/-PHLGkeZCTk0/XHi9ndvHuNI/AAAAAAAAHko/fWHhRSmNZ0sa24MGJBuuEaDM-BKiFuXsgCLcBGAs/s1600/%255BKIIP%2Bl%25E1%25BB%259Bp%2B5%2B-%2BD%25E1%25BB%258Bch%2Bti%25E1%25BA%25BFng%2BVi%25E1%25BB%2587t%255D%2BB%25C3%25A0i%2B18%2Bsection%2B1.jpg)
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 18. 한국의 대중문화 Văn hóa đại chúng của Hàn Quốc
Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 78
Section 1: 한국인이 사랑하는 대중문화 Văn hóa đại chúng mà người Hàn Quốc yêu thích Từ vựng: 소비하다: tiêu dùng 전시 : triển lãm 취향: khuynh hướng, sở thích 가곡 : Bài ca truyền thống của Hàn Quốc hát theo nhạc cụ truyền
![[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 17. 한국의 여러 가지 의례 Các loai nghi lễ ở Hàn Quốc](http://1.bp.blogspot.com/-60SJ-2VjiOE/XHdazGqUGNI/AAAAAAAAHjk/Xwf9MoqmVBgjOHSurJ91lBoXHvbAExKPgCEwYBhgL/s1600/%255BKIIP%2Bl%25E1%25BB%259Bp%2B5%2B-%2BD%25E1%25BB%258Bch%2Bti%25E1%25BA%25BFng%2BVi%25E1%25BB%2587t%255D%2BB%25C3%25A0i%2B17%2Bsection%2B1.jpg)
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 17. 한국의 여러 가지 의례 Các loai nghi lễ ở Hàn Quốc
Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 66
Section 1: 한국의 주요 의례에는 어떤 것이 있을까? Nghi lễ chủ yếu ở Hàn Quốc có những cái nào? Từ vựng: 제사: lễ cúng giỗ, lễ cúng tế 혼인 신고 : đăng ký kết hôn 결혼식을 치르다: tổ chức đám cưới, thiết đãi tiệc
![[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 16. 한국의 주거 문화 Văn hóa nhà ở tại Hàn Quốc](http://1.bp.blogspot.com/-XhYx653ArkQ/XHXz6GOWyxI/AAAAAAAAHi4/SjXhbBxzHHYB3mq7jVQFXyVVKsaIgzJOwCLcBGAs/s1600/d%25E1%25BB%258Bch%2BKIIP%2Bl%25E1%25BB%259Bp%2B5%2Bb%25C3%25A0i%2B16%2Bsection%2B1.jpg)
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 16. 한국의 주거 문화 Văn hóa nhà ở tại Hàn Quốc
Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 36
한국 사람들이 살고 있는 집의 형태는? Hình thái nhà đang sống của người Hàn Quốc? Từ vựng: 거주하다: cư trú 단독주택 : nhà riêng 공동주택 : nhà cộng đồng, nhà chung cư, nhà tập thể 채: căn, tòa 지은 => 짓다: xây (bất
![[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 15. 한국의 종교 Tôn giáo ở Hàn Quốc](http://3.bp.blogspot.com/-2H8cdynkhZI/XHSoIw2BjCI/AAAAAAAAHhw/Xr5089mrI1Y_c2z2Iifo0ReGXFkyba2AgCLcBGAs/s1600/%255BKIIP%2Bl%25E1%25BB%259Bp%2B5%2B-%2BD%25E1%25BB%258Bch%2Bti%25E1%25BA%25BFng%2BVi%25E1%25BB%2587t%255D%2BB%25C3%25A0i%2B15%2Bsection%2B1.jpg)
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 15. 한국의 종교 Tôn giáo ở Hàn Quốc
Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 49
옛날 사람들은 무엇을 믿었을까? Người xưa tin vào gì? Từ vựng 무속: đạo Shaman, tục cầu cúng (Phong tục xem bói và thờ cúng ma quỷ hay thực hiện nghi lễ cúng tế Gut để xua đuổi tai họa và cầu phúc lành) 신앙: Tín
![[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 14. 한국의 명절 Ngày lễ tết Hàn Quốc](http://3.bp.blogspot.com/-wJJ2WArvDi8/XG027lFb01I/AAAAAAAAHfQ/ANt01LHuqx8fmdeAb5J8vPYNHH7Wz47VQCLcBGAs/s1600/%255BKIIP%2Bl%25E1%25BB%259Bp%2B5%2B-%2BD%25E1%25BB%258Bch%2Bti%25E1%25BA%25BFng%2BVi%25E1%25BB%2587t%255D%2BB%25C3%25A0i%2B14%2Bsection%2B1.jpg)
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 14. 한국의 명절 Ngày lễ tết Hàn Quốc
Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 81
SECTION 1: 새해 복 많이 받으세요. Chúc mừng năm mới Từ vựng: 해당하다: phù hợp, tương ứng 돌아가시다: qua đời 조상: ông bà tổ tiên 차례: lễ cúng Tết 지내다: làm, tổ chức, tham gia, trải qua... 절을 올리다: cúi lạy 세배:
![[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 13. 한국의 전통 의식주 Ăn ở mặc truyền thống của Hàn Quốc](http://3.bp.blogspot.com/-pjiDuHP_ZCY/XGuL57aJoII/AAAAAAAAHeQ/Hb89VzxS0jA04rdEv07gTlrKJaueFXbtwCLcBGAs/s1600/KIIP%2Bl%25E1%25BB%259Bp%2B5%2Bb%25C3%25A0i%2B13%2Bsection%2B1.jpg)
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 13. 한국의 전통 의식주 Ăn ở mặc truyền thống của Hàn Quốc
Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 67
SECTION 1: 한국 사람들은 무엇을 먹을까? Người Hàn Quốc ăn gì? Từ vựng: 차리다: dọn bàn ăn -아/어 놓다: Xem cấu trúc này tại đây 숟가락: muỗng, thìa 젓가락: đũa 영양소: chất dinh dưỡng 고루: đều, tất cả 섭취하다:
![[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 12. 지역사회와 평생교육 Xã hội địa phương và giáo dục thường xuyên](http://2.bp.blogspot.com/-jYtFRBtvMnE/XF0u0sh698I/AAAAAAAAHYg/DV4uuu0sQxMjOVrDcpgwq-EkghUvB6UMgCLcBGAs/s1600/d%25E1%25BB%258Bch%2BKIIP%2Bl%25E1%25BB%259Bp%2B5%2Bb%25C3%25A0i%2B12%2Bsection%2B1.jpg)
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 12. 지역사회와 평생교육 Xã hội địa phương và giáo dục thường xuyên
Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 48
Section 1: 평생교육이란 무엇일까 Giáo dục thường xuyên là gì? Từ vựng: 평생교육: giáo dục thường xuyên 요구하다: yêu cầu 지식 : kiến thức, tri thức 기술: kỹ thuật, kỹ năng 얻다: nhận được, có được 기란 thường đi
![[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 11. 한국의 교육열 Nhiệt huyết giáo dục của Hàn Quốc](http://3.bp.blogspot.com/-XmvNUCXVpgs/W96Nj327FyI/AAAAAAAAGzE/HacDsHcgBbEEEYMhWN-s-tjFAfe-3nEXQCKgBGAs/s1600/KIIP%2B5%2Bb%25C3%25A0i%2B11%2Bsection%2B1.jpg)
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 11. 한국의 교육열 Nhiệt huyết giáo dục của Hàn Quốc
Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 64
SECTION 1: 한국은 왜 대학진학률이 높을까? Hàn Quốc tại sao tỷ lệ học lên đại học cao? Từ vựng: 대학진학률: tỷ lệ học lên đại học 이루어지다: được tạo thành, được hình thành, được thực hiên, đạt được 특수목적
![[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 10. 한국의 학교 Trường học ở Hàn Quốc](http://2.bp.blogspot.com/-YngdOOvlpso/XEqU-QeJP_I/AAAAAAAAHPs/GRR491NG6KYs4XkEwr-TSlHd9uLheY-sQCLcBGAs/s1600/KIIP%2Bl%25E1%25BB%259Bp%2B5%2Bb%25C3%25A0i%2B10%2B1.jpg)
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 10. 한국의 학교 Trường học ở Hàn Quốc
Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 55
SECTION 1: 한국의 초·중등 교육기관에는 어떤 것이 있을까? Cơ sở giáo dục tiểu học, trung học ở Hàn Quốc có gì? 초등학교는 초등 교육을, 중학교와 고등학교는 중등 교육을 담당한다. 초등학교 6년 중학교 3년, 고등학교
![[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 9. 한국의 보육제도 Chế độ nuôi dạy trẻ ở Hàn Quốc](http://2.bp.blogspot.com/-u4j4NKNYHvE/W9k4YGK9ZJI/AAAAAAAAGxc/EjBULO5dvasgIQklK9HU355X9d524a8qACKgBGAs/s1600/KIIP%2B5%2Bb%25C3%25A0i%2B9%2Bsection%2B1.jpg)
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 9. 한국의 보육제도 Chế độ nuôi dạy trẻ ở Hàn Quốc
Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 41
SECTION 1: 출산과 보육을 지원하는 제도에는 무엇이 있을까? Chế độ hỗ trợ sinh đẻ và nuôi dạy trẻ có gì? Từ vựng: 출산: Sự sinh con, sự sinh đẻ 보육: sự nuôi dưỡng, sự nuôi dạy 장려하다: khuyến khích, động
![[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 8. 한국의 의료와 안전 생활 Y tế và đời sống sinh hoạt an toàn ở Hàn Quốc](http://3.bp.blogspot.com/-mEMgVa30Py4/W9frEdge-hI/AAAAAAAAGwQ/nz7LYobOy7AAkHwSfBcjxhWT_FAeYvGQACKgBGAs/s1600/KIIP%2B5%2Bb%25C3%25A0i%2B8%2Bsection%2B1.jpg)
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 8. 한국의 의료와 안전 생활 Y tế và đời sống sinh hoạt an toàn ở Hàn Quốc
Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 50
SECTION 1: 한국에서 의료 기관은 어떻게 이용할까? Sử dụng các cơ sở y tế tại Hàn Quốc như thế nào? Từ vựng: 전문적 : tính chuyên môn, mang tính chuyên môn 처방: sự kê đơn, đơn thuốc 비용: chi phí 치료: trị liệu, sự chữa trị
![[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 7. 한국의 도시와 농촌 Thành phố và nông thôn Hàn Quốc](http://3.bp.blogspot.com/-sz1nRF1sL7I/W8_zK-oMrEI/AAAAAAAAGuc/zp0oJr6hWDo-mcK--9HxwhCjlXyuQWCiwCKgBGAs/s1600/KIIP%2B5%2Bb%25C3%25A0i%2B7%2Bsection%2B1.jpg)
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 7. 한국의 도시와 농촌 Thành phố và nông thôn Hàn Quốc
Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 77
SECTION 1: 한국 도시의 특징과 변화 알기 Từ vựng: •산업화: Công nghiệp hóa •진행되다: Được tiến triển, được tiến hành •과정: Quá trình •도시화: Đô thị hóa •현상: Hiện trạng, hiện tượng •넘다: Vượt qua
![[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 6. 한국의 복지체계 Hệ thống phúc lợi của Hàn Quốc](http://1.bp.blogspot.com/-CZ6dN8CUPLk/W8_NCUEUOZI/AAAAAAAAGtI/lioeQ6vH6CkZLw9766mWOQqda8z7iNKhwCKgBGAs/s1600/KIIP%2B5%2Bb%25C3%25A0i%2B6%2Bsection%2B1.jpg)
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 6. 한국의 복지체계 Hệ thống phúc lợi của Hàn Quốc
Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 66
SECTION 1: 한국의 사회복지제도에는 어떤 것들이 있을까? Từ vựng: •최소한: Tối thiểu •닌간다운 삶: Cuộc sống đúng nghĩa •누리다: Tận hưởng •마련하다: Chuẩn bị •Cấu trúc -아/어 두다:
![[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 5. 한국의 대중매체 Phương tiện thông tin đại chúng ở Hàn Quốc](http://1.bp.blogspot.com/-YWnxynn0rLs/W88Wm7gKK6I/AAAAAAAAGsA/IOBfClC0JXcsGlxU-4Byhd_GAzVXpOeeACKgBGAs/s1600/KIIP%2B5%2Bb%25C3%25A0i%2B5%2Bsection%2B1.jpg)
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 5. 한국의 대중매체 Phương tiện thông tin đại chúng ở Hàn Quốc
Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 62
SECTION 1: 한국에는 어떤 방송과 신문이 있을까? Từ vựng: •안팎: Trong và ngoài •소식: Tin tức •여러가지: Nhiều cái khác nhau, đa dạng các loại •접하다: Tiếp nhận, đón nhận •습득하다: Tiếp thu, học hỏi, tiếp nhận
![[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 4.한국의 교통과 통신 Giao thông và thông tin liên lạc ở Hàn Quốc](http://4.bp.blogspot.com/-qTeL4mG4liU/W856rWYPqbI/AAAAAAAAGq4/sTOeq8w-TccZdN30V1YoSVOzEUn0-m0egCKgBGAs/s1600/KIIP%2B5%2Bb%25C3%25A0i%2B4%2Bsection%2B1.jpg)
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 4.한국의 교통과 통신 Giao thông và thông tin liên lạc ở Hàn Quốc
Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 38
SECTION 1/교통수단에는 어떤 것이 있을까? Từ vựng: 교통수단 : Phương tiện giao thông 발달하다: Phát triển 도로상에 : Trên đường 일정하다 : Nhất định 간격: Khoảng cách 위치하다 : Nằm ở vị trí, ở 목적지 : Nơi đến,