Đào tạo tiếng Hàn

TOPIK

Tiếng Hàn Sơ Cấp

Tiếng Hàn Trung cấp

Sách-Tài Liệu TOPIK

Về Hàn Quốc

Sách

Khác

Lớp hội nhập XH-KIIP

[Ngữ pháp] Bất quy tắc ㅅ trong tiếng Hàn

[Ngữ pháp] Bất quy tắc ㅅ trong tiếng Hàn

Những động từ như 짓다, 붓다, 긋다, 잇다, 낫다… khi kết hợp với nguyên âm thì “ㅅ” bị lược bỏ. 짓다: 짓다 + 습니다 = 짓습니다 (Khi kết hợp với phụ âm thì không thay đổi). 짓다: 짓다 + 어요 = 지어요 (“ㅅ” bị lược

Bài 25. Diễn tả sự hối tiếc: -(으)ㄹ걸 그랬다, -았/었어야 했는데

Bài 25. Diễn tả sự hối tiếc: -(으)ㄹ걸 그랬다, -았/었어야 했는데

1. -(으)ㄹ걸 그랬다 가: 아키라 씨, 오셨어요? Akira, bạn đến rồi à? 나: 아, 모두들 정장을 입고 왔네요. 저도 정장을 입고 올걸 그랬어요. À vâng, hóa ra tất cả moi người đều mặc âu phục nhỉ. Đáng ra tôi cũng mặc âu phục


[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 1.한국의 상징 Biểu trưng của Hàn Quốc

[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 1.한국의 상징 Biểu trưng của Hàn Quốc

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 95

1/ SECTION 1: Từ vựng tham khảo: · 상징: biểu tượng, tượng trưng · 정식: chính thức · 구별하다: phân biệt · 부르다: gọi, kêu, đặt tên · 명칭: Danh xưng, tên gọi · 바탕: nền, nền tảng, cơ sở · 문양: mẫu, hình hoa văn ·

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 20: 종합 연습 2 - Luyện tập tổng hợp số 2

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 20: 종합 연습 2 - Luyện tập tổng hợp số 2

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 117

1. 속담 Tục ngữ (Những câu nói ngắn chứa đựng nhiều lời răn dạy được truyền từ người này sang người khác từ thời xa xưa.) 호랑이도 제 말하면 온다: nhắc tới hổ là hổ tới, nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến (vừa nhắc đến

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 19: 법과 질서 - Pháp luật và trật tự

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 19: 법과 질서 - Pháp luật và trật tự

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 73

1/질서, 규칙과 관련된 어휘 •질서를 지키다; 규칙을 지키다 Giữ trật tự; tuân thủ quy tắc •질서를 어기다/ 위반하다; 규칙을 어기다/ 위반하다 vi phạm trật tự; vi phạm quy tắc •다른 사람에게 피해를 주다 gây thiệt hại

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 18: 인구 변화 - Sự biến đổi dân số

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 18: 인구 변화 - Sự biến đổi dân số

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 53

1/출생 성장 관련 어휘 출생률 tỷ lệ sinh/birthrate 태어나다 sinh ra, được sinh ra/ to be born (thường dùng trong văn nói) 출생하다 sinh ra, ra đời/ to be born (trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết) 자라다 phát triển, lớn lên/ to be

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 17: 한국의 명소와 유적지 - Khu di tích và danh lam thắng cảnh ở Hàn Quốc

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 17: 한국의 명소와 유적지 - Khu di tích và danh lam thắng cảnh ở Hàn Quốc

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 62

1/관광 명소와 유적지에서 하는 활동 Hoạt động tại địa điểm tham quan và di tích lịch sử 명소 địa danh nổi tiếng, danh lam thắng cảnh 유적지 khu di tích lịch sử 산 산 정상에 오르다 trèo lên đỉnh núi (정상 đỉnh, chỏm,

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 16: 환경 보호 - Bảo vệ môi trường (Environmental protection)

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 16: 환경 보호 - Bảo vệ môi trường (Environmental protection)

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 57

1/환경오염 문제와 관련된 어휘 Từ vựng liên quan đến vấn đề ô nhiễm môi trường 환경이 오염되다/ 환경오염 문제가 심각하다/ 지구온난화 Môi trường bị ô nhiễm/ vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng/hiện tượng ấm

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 15: 한국의 선거 - Bầu cử ở Hàn Quốc

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 15: 한국의 선거 - Bầu cử ở Hàn Quốc

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 56

1/선거 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến bầu cử 대통령 선거 Bầu cử tổng thống 국회의원 선거 Bầu cử nghị viện quốc hội 후보자 ứng cử viên (tranh cử) 출마하다 tranh cử, ứng cử 당선되다 thắng cử 유권자 người có

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 14: 꿈과 미래 - Ước mơ và tương lai

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 14: 꿈과 미래 - Ước mơ và tương lai

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 54

1/꿈 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến ước mơ 꿈이 있다 có ước mơ 저에게는 요리사가 되고 싶은 꿈이 있어요. Tôi có mơ ước trở thành một đầu bếp. 꿈을 이루다 đạt được ước mơ 몇 년 만에 드디어 꿈을

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 13: 한국인의 사고방식 - Cách suy nghĩ/ lối tư duy của người Hàn Quốc

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 13: 한국인의 사고방식 - Cách suy nghĩ/ lối tư duy của người Hàn Quốc

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 92

1/정과 흥 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến tình cảm và sự hứng khởi 정 tình cảm 정을 주다 trao, gửi, tình cảm 정을 느끼다 cảm thấy thương tình, cảm thấy thương cảm (cho, đối với ai đó) 정이 많다 giàu tình cảm 정이 들다

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 12: 이민 생활 Cuộc sống nhập cư (Immigration life)

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 12: 이민 생활 Cuộc sống nhập cư (Immigration life)

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 69

1/이민자 지위와 자격 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến tình trạng và tư cách người nhập cư 체류 자격 변경하다: Thay đổi tư cách cư trú 체류 자격을 변경하려면 신청서를 접수하고 심사를 거쳐야 합니다. Nếu muốn thay đổi

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 11 - 신문과 방송- Báo chí và truyền hình

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 11 - 신문과 방송- Báo chí và truyền hình

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 56

1/신문 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến báo chí 신문사 Tòa soạn báo/ a newspaper office 광고 Quảng cáo/ advertisement; commercial; promotion 경제면 Trang kinh tế/ financial page (of a newspaper) 스포츠면 Trang thể thao/ sports page (of a newspaper) 기사

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 10: 종합 연습 1 - Luyện tập tổng hợp số 1

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 10: 종합 연습 1 - Luyện tập tổng hợp số 1

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 57

Bài 10: 종합 연습 1 관용 표현 Biểu hiện quán dụng 관용표현 Quán ngữ, Thành ngữ - 눈에 안 차다 không vừa mắt, không hài lòng, không thỏa mãn 차다 đầy/ thỏa mãn, thỏa lòng - 눈이 빠지도록 기다리다 chờ đợi đến mòn cả

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 9: 한국의 경제 Kinh tế của Hàn Quốc (South Korea's Economy)

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 9: 한국의 경제 Kinh tế của Hàn Quốc (South Korea's Economy)

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 69

1/경제 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến kinh tế 경제 주체 Chủ thể kinh tế/ the aspects of economics 가계 Hộ gia đình/ household 기업 Công ty, doanh nghiệp, tập đoàn/ corporation 정부 Chính phủ/ government 1. 소비자 Người tiêu dùng/ consumer 2.

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 8: 사건과 사고 Vụ việc và Tai nạn (Accidents and Incidents)

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 8: 사건과 사고 Vụ việc và Tai nạn (Accidents and Incidents)

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 58

1/사고 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến sự cố tai nạn 사고 Tai nạn, sự cố/ an accident 가스사고 Tai nạn khí ga (cháy, nổ)/ a gas explosion/leak 화재사고 Tai nạn hỏa hoạn/ a fire 감전사고 Tai nạn điện giật/ an electrical

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 7: 직장 생활 Đời sống làm việc (Work Life)

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 7: 직장 생활 Đời sống làm việc (Work Life)

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 85

1/직장 업무 Nghiệp vụ nơi làm việc 회의를 준비하다 Chuẩn bị cho cuộc họp/ to prepare for meetings 회의하다 Họp/ to have a meeting 보고서를 작성하다 Viết báo cáo/ to write a report 결재를 하다 Phê duyệt, phê chuẩn/ to give