Đào tạo tiếng Hàn

TOPIK

Tiếng Hàn Sơ Cấp

Tiếng Hàn Trung cấp

Sách-Tài Liệu TOPIK

Về Hàn Quốc

Sách

Khác

Lớp hội nhập XH-KIIP

[Ngữ pháp] Bất quy tắc ㅅ trong tiếng Hàn

[Ngữ pháp] Bất quy tắc ㅅ trong tiếng Hàn

Những động từ như 짓다, 붓다, 긋다, 잇다, 낫다… khi kết hợp với nguyên âm thì “ㅅ” bị lược bỏ. 짓다: 짓다 + 습니다 = 짓습니다 (Khi kết hợp với phụ âm thì không thay đổi). 짓다: 짓다 + 어요 = 지어요 (“ㅅ” bị lược

Bài 25. Diễn tả sự hối tiếc: -(으)ㄹ걸 그랬다, -았/었어야 했는데

Bài 25. Diễn tả sự hối tiếc: -(으)ㄹ걸 그랬다, -았/었어야 했는데

1. -(으)ㄹ걸 그랬다 가: 아키라 씨, 오셨어요? Akira, bạn đến rồi à? 나: 아, 모두들 정장을 입고 왔네요. 저도 정장을 입고 올걸 그랬어요. À vâng, hóa ra tất cả moi người đều mặc âu phục nhỉ. Đáng ra tôi cũng mặc âu phục


[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 10: Luyện tập

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 10: Luyện tập

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 69

Bài 10: Luyện tập 다음 빈칸에 알맞은 의성어나 의태어를 쓰세요 Hãy viết từ tượng thanh hoặc tượng hình vào chỗ trống sau đây: - 쿨쿨: Khò khò, tiếng ngáy ngủ - 엉엉: Oa oa, hu hu - 꼬르륵: (Tiếng đói bụng) -

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 9: 공연과 감상 Công diễn và thưởng thức

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 9: 공연과 감상 Công diễn và thưởng thức

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 46

Bài 9: 공연과 감상 Công diễn và thưởng thức 문제 1. 무슨 공연을 하고 있습니까? Họ đang trình diễn gì vậy? 문제 2. 관객들이 어떻게 하고 있습니까? 왜 그런 것 같습니까? Khán giả đang làm gì vậy? Bạn nghĩ tại sao họ như

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 8: 고장과 수리 Hư hỏng và sửa chữa

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 8: 고장과 수리 Hư hỏng và sửa chữa

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 73

Bài 8: 고장과 수리 Hư hỏng và sửa chữa 문제 1. 컴퓨터에 무슨 문제가 생긴 것 같습니까? Bạn nghĩ có vấn đề gì xảy ra với chiếc máy tính vậy? 문제 2. 남자는 고장 난 컴퓨터를 어떻게 합니까? Người đàn ông làm thế nào

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 7: 축제와 행사 Lễ hội và sự kiện

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 7: 축제와 행사 Lễ hội và sự kiện

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 63

Bài 7: 축제와 행사 Lễ hội và sự kiện 문제 1. 무슨 축제를 하고 있습니까? Đang diễn ra lễ hội gì vậy? 문제 2. 사람들이 무엇을 보고 있습니까? Mọi người đang xem gì vậy? 문제 3. 여러분 나라에는 어떤 축제나 행사가

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 6: 소비와 절약 Tiêu dùng và tiết kiệm

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 6: 소비와 절약 Tiêu dùng và tiết kiệm

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 40

Bài 6: 소비와 절약 Tiêu dùng và tiết kiệm 문제 1. 생활비에는 어떤 것이 있습니까? Sinh hoạt phí gồm có những thứ gì? 문제 2. 물건을 살 때 무엇으로 계산할 수 있습니까? Khi mua đồ bạn chi trả bằng gì? 문제 3. 여러분은 생활비

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 5: 집과 생활 Nhà ở và sinh hoạt

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 5: 집과 생활 Nhà ở và sinh hoạt

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 50

Bài 5: 집과 생활 Nhà ở và sinh hoạt 문제 1. ①, ② 중에서 어느 동네가 살기 좋을까요? Trong số 1 và 2 bạn thích sống ở khu nào? 문제 2. 근처에 어떤 가게나 시설이 있을 것 같습니까? Ở gần đó có vẻ có công trình hay cửa hàng

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 4: 성격 Tính cách

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 4: 성격 Tính cách

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 55

Bài 4: 성격 Tính cách 문제 1. B형의 성격은 어떻습니까? Người nhóm máu B có tính cách như thế nào? 문제 2. 남자는 어떤 사람인 것 같습니까? Người đàn ông có vẻ là người như thế nào? 문제 3. 여러분은 어떤 사람입니까? Các bạn

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 3: 공공 기관 Cơ quan công quyền

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 3: 공공 기관 Cơ quan công quyền

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 126

Bài 3: 공공 기관 Cơ quan công quyền 문제 1. 이곳에 가면 무엇을 할 수 있습니까? Khi đến đây bạn có thể làm gì? 문제 2. 1345로 전화하면 어떤 외국어로 안내를 받을 수 있습니까? Tôi có thể nói chuyện bằng ngoại ngữ nào nếu tôi

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 2: 음식과 요리 Ẩm thực và nấu nướng

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 2: 음식과 요리 Ẩm thực và nấu nướng

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 183

Bài 2: 음식과 요리 Ẩm thực và nấu nướng 문제 1. 손님 초대 음식으로 무엇을 준비했습니까? Bạn đã chuẩn bị gì đối với thức ăn mời khách? 문제 2. 이 상차림에 어떤 음식을 더 준비하면 어울릴까요? 왜 그렇게

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 1: 가족 Gia đình

[KIIP Lớp 3 - Trung cấp 1] Bài 1: 가족 Gia đình

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 264

Bài 1: 가족 Gia đình - 문제 1. 한국 가족은 어떤 특징이 있습니까? Gia đình người Hàn có nét đặc trưng gì? - 문제 2. 여러분 고향의 가족은 한국과 어떤 점이 다릅니까? Gia đình ở quê hương các bạn có điểm gì khác

[KIIP Lớp 2] Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 - Phần 2 (Bài 11 đến bài 20)

[KIIP Lớp 2] Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 - Phần 2 (Bài 11 đến bài 20)

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 90

Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 (Phần 2) Bài 11. 외국인등록증을 신청하려고 하는데요. Tôi định đăng ký làm thẻ cứ trú người nước ngoài. - 가족관계증명원: Giấy chứng nhận quan hệ gia

[KIIP Lớp 2] Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 - Phần 1 (Bài 1 đến bài 10)

[KIIP Lớp 2] Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 - Phần 1 (Bài 1 đến bài 10)

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 137

Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 - Phần 1 Bài 1 어떤 영화를 좋아해요? Bạn thích thể loại phim gì? - 가구: Đồ dùng trong nhà - 가득하다: Tràn đầy - 거의: Hầu như - 공연: Công diễn - 공장: Công

[KIIP Lớp 2] Bài 20: 종합 연습 Luyện tập tổng hợp

[KIIP Lớp 2] Bài 20: 종합 연습 Luyện tập tổng hợp

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 25

Bài 20: 종합 연습 Luyện tập tổng hợp 발음 - 의문사가 있는 경우: Trường hợp có từ nghi vấn - 의문사가 없는 경우: Trường hợp không có từ nghi vấn - 청유문: Câu đề nghị, rủ rê - 명령문: Câu

[KIIP Lớp 2] Bài 19: 말하기 대회에 나간 적이 있어요? Bạn đã từng tham gia cuộc thi nói chưa?

[KIIP Lớp 2] Bài 19: 말하기 대회에 나간 적이 있어요? Bạn đã từng tham gia cuộc thi nói chưa?

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 29

Bài 19: 말하기 대회에 나간 적이 있어요? Bạn đã từng tham gia cuộc thi nói chưa? •흐엉 씨가 지금 뭐 해요? Hương hiện đang làm gì vậy? •선생님과 학생들은 뭐 하고 있어요? Giáo viên và các học sinh đang làm gì vậy? -

[KIIP Lớp 2] Bài 18: 선생님 말씀 잘 들어 Hãy lắng nghe kĩ lời giáo viên

[KIIP Lớp 2] Bài 18: 선생님 말씀 잘 들어 Hãy lắng nghe kĩ lời giáo viên

Ngày đăng: 00:15 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 43

Bài 18: 선생님 말씀 잘 들어 Hãy lắng nghe kĩ lời giáo viên •민수 씨 가족은 지금 뭐 해요? Gia đình Min su đang làm gì vậy? •흐엉 씨는 민수 씨와 지수에게 어떤 이야기를 해요? Hương nói chuyện gì với Min Su và Chi Su? •지수의