Bài 11. 외국인등록증을 신청하려고 하는데요. Tôi định đăng ký làm thẻ cứ trú người nước ngoài.

- 기간: Thời gian, khoảng thời gian
- 대사관: Đại sứ quán
- 대상: Đối tượng
- 등록: Việc đăng ký
- 마트: Siêu thị
- 발급하다: Cấp phát
- 산책하다: Tản bộ, đi dạo
- 시청: Thị chính, ủy ban thành phố
- 신청하다: Đăng ký
- 심심하다: Buồn chán, tẻ nhạt
- 외식하다: Đi ăn ngoài
- 운전면허증: Bằng lái- giấy phép lái xe
- 이내: Trong vòng (thời gian)
- 작성하다: Viết hồ sơ, làm giấy tờ
- 진료: Sự điều trị
- 창구: Quầy, quầy giao dịch
- 수수료를 내다: Trả phí

- 건너다: Băng qua, đi qua
- 규칙: Quy tắc
- 노약자: Người già
- 노약자석: Ghế dành cho người già yếu
- 놀라다: Giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn, ngạc nhiên
- 대중교통: Giao thông công cộng
- 사거리: Ngã tư
- 설명하다: Giải thích
- 손잡이: Cái tay cầm
- 승차하다: Lên xe, đi xe
- 신호: Tín hiệu
- 신호등: Đèn tín hiệu
- 실수: Sự sai sót, sự sơ suất, sự sai lầm, sự khiếm nhã, sự thất lễ
- 양보하다: Nhường
- 에티켓: Nghi thức, phép xả giao, chuẩn mực trong sinh hoạt hằng ngày
- 요금: Chi phí, cước phí
- 육교: Giao thông
- 임산부: Phụ nữ có thai
- 자리: Chỗ, chỗ ngồi
- 잡상인: Người bán dạo, người bán rong
- 장애인: Người tàn tật, người khuyết tật
- 접다: Gấp, gập
- 정거장: Trạm dừng, bến đỗ
- 지키다: Tuân thep, gìn giữ, bảo vệ
- 지하도: Đường hầm
- 진동: Sự rung, sự chấn động
- 하차하다: Xuống xe
- 횡단보도: Lối sang đường cho người đi bộ
- 깜짝 놀라다: Giật mình ngạc nhiên
- 똑바로 가다: Đi thẳng
- 몸이 불편하다: Cơ thể khó chịu
- 오른쪽으로 가다: Rẻ phải
- 왼쪽으로 가다; Rẽ trái
- 잠이 들다: Ngủ thiếp đi
- 친구를 사귀다: Kết bạn

- 가이드: Hướng dẫn viên
- 곳곳: Khắp nơi, mọi nơi
- 관광통역안내사: Hướng dẫn viên du lịch
- 귀화 시험: Kỳ thi hập quốc tịch
- 까맣다: Đen
- 놓다: Đặt, để
- 능력: Năng lực, khả năng
- 덮개: Tấm phủ, tấm che
- 버튼: Công tắc
- 번역: Việc biên dịch
- 복사기: Máy photo
- 복사하다: Phô tô
- 빨갛다: Đỏ
- 사용법: Cách dùng, cách sử dụng
- 상담하다: Tư vấn, trao đổi
- 상품; Sản phẩm, hàng, vật phẩm
- 성별: Sự phân biệt giới tính
- 스캐너: Máy scan
- 승진하다: Thăng chức, thăng tiến
- 어떻다: Như thế nào
- 염색하다: Nhuộm
- 영문학: Văn học Anh
- 월급: Lương tháng
- 자격증: Chứng chỉ, giấy chứng nhận
- 저장하다: Lưu trữ
- 전송하다: Chuyển phát (bằng cách sử dụng dòng điện hay sóng điện từ)
- 직장: Chỗ làm việc
- 출력하다: Xuất dữ liệu, in ấn
- 출장: Sự đi công tác
- 팀장: Trưởng nhóm
- 프린터: Máy in
- 하얗다: Trắng
- 합격하다: Đỗ, đậu (kỳ thi), đạt tiêu chuẩn
- 사진을 스캔하다: Scan
- 직장을 구하다: Tìm chỗ làm
- 파일을 저장하다: Lưu trữ dữ liệu
- 팩스를 보내다: Gởi fax

- 고민하다: Lo lắng, khổ tâm
- 금반지: Nhẫn vàng
- 널뛰기: Trò chơi bập bênh
- 대회: Đại hội
- 사원: Nhân viên
- 사진기: Máy ảnh
- 세제: Xà phòng, bột giặt, nước rửa chén…
- 숟가락: Cái thìa, cái muỗng
- 스트레스: Stress
- 열리다: Được mở ra
- 우울하다: Buồn, trầm uất
- 입원하다: Nhập viện
- 장기 자랑: Buổi biểu diễn tài năng
- 장난감: Đồ chơi
- 전통 놀이: Trò chơi truyền thống
- 젓가락: Đũa
- 제기차기: Trò đá cầu, môn đá cầu
- 참가하다: Tham gia
- 찹쌀떡: Bánh làm từ bột nếp của Hàn Quốc
- 찻잔: Tách trà
- 피구: Môn bóng né
- 화분: Chậu hoa
- 휴지: Khăn giấy

- 구역: Khu vực
- 금연: Cấm hút thuốc
- 금지: Cấm, cấm đoán
- 미술관: Phòng triển lãm mỹ thuật
- 반려동물: Thú cưng
- 빈자리: Chỗ trống
- 상영하다: Trình chiếu
- 실력: Thực lực, năng lực
- 어울리다: Phù hợp, hòa hợp
- 유람선: Tàu tham quan
- 유물: Di vật
- 전시장: Khu triển lãm
- 출입: Ra vào
- 키우다: Nuôi, trồng
- 화려하다: Hoa lệ, sặc sỡ, tráng lệ
- 흡연실: Phòng hút thuốc
- 사진을 촬영하다: Quay phim chụp ảnh
- 실력이 늘다: Năng lực tiến bộ lên, khả năng tiến bộ lên
- 쓰레기를 버리다: Bỏ rác, vứt rác
- 잠이 오다: Buồn ngủ





- 짜증나나: Nổi giận, phát bực
- 초청하다: Mời gọi
- 편안하다: Bình an, thanh thản, thoải mái
Xem: Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 - Phần 1 (Bài 1 đến bài 10)