친구가 화가 난 듯이 나를 쳐다보았다.
Bạn nhìn tôi chằm chằm như thể đã giận giữ.
병에 걸린 듯이 자꾸 피곤하고 힘이 없네요.
Cứ mệt mỏi và không có chút sinh lực như thể đã mắc bệnh rồi nhỉ.
두 사람이 싸운 듯이 눈도 안 마주쳐요.
Hai người ánh mắt cũng không nhìn nhau như thể đã cãi lộn.
저 사람이 무슨 잘못을 한 듯이 안절부절 못하네요.
Người đó bồn chồn sốt ruột như thể đã làm sai điều gì.
2. Có một số biểu hiện quán ngữ thường dùng như ở bên dưới.
쥐 죽은 듯이 고요하다.
Tĩnh lặng, yên ắng như chuột chết. (Ám chỉ rất im lặng rất tĩnh lặng)
날개 돋친 듯이 잘 팔린다.
Bán chạy như thể mọc cánh bay. (Ám chỉ bán rất nhanh, rất chạy)
씻은 듯이 나았다.
Đã khỏi như thể đã rửa sạch trơn. (Ám chỉ cái gì đó hết không còn lại gì nữa như bệnh tật ốm đau chẳng hạn.)