Lớp hội nhập XH-KIIP

[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 50. 지역의 문제를 해결하기 위한 우리의 노력 Nỗ lực để giải quyết vấn đề trong khu vực

[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 50. 지역의 문제를 해결하기 위한 우리의 노력 Nỗ lực để giải quyết vấn đề trong khu vực

Section 1: 우리 지역의 문제에는 어떤 것들이 있을까? Các vấn đề ở khu vực địa phương chúng ta gồm có những gì? Từ vựng: 충족하다: thỏa mãn, đáp ứng 필연적 : tính tất yếu 한정되다: có hạn, bị giới hạn 어촌 : ngư

[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 49. 우리 삶을 풍요롭게 하는 지역사회 기관 Tổ chức cộng đồng địa phương làm phong phú cuộc sống chúng ta.

[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 49. 우리 삶을 풍요롭게 하는 지역사회 기관 Tổ chức cộng đồng địa phương làm phong phú cuộc sống chúng ta.

Section 1: 일상생활에서 주민들이 도움을 얻을 수 있는 곳은 어디일까? Trong cuộc sống thường ngày, người dân có thể nhận được sự giúp đỡ ở đâu? Từ vựng: 행정기관 : cơ quan hành chính 살림살이 : cuộc sống sinh hoạt, cuộc


[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 3. 한국의 일터 Nơi làm việc ở Hàn Quốc

[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 3. 한국의 일터 Nơi làm việc ở Hàn Quốc

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 85

1/ SECTION 1: 한국인들은 어떤 일터에서 일하고 있을까? Từ vựng tham khảo: •일터: Nơi làm việc •-는/-ㄴ 편이다: Thuộc diện, thuộc loại •대략: Đại khái, vào khoảng •은퇴하다: Nghỉ hưu •공무원 : Công chức, viên chức

[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 2. 한국의 가족 Gia đình Hàn Quốc

[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 2. 한국의 가족 Gia đình Hàn Quốc

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 51

1/ SECTION 1: 한국의 가족은 어떤 특징을 띠고 있을까? Từ vựng tham khảo: 전후: Trước sau 연령대: Độ tuổi 이루어지다: Được thực hiện, được tạo thành 최근 : Gần đây 점점: Dần dần 대체로 : Nói chung, đại thể 자녀: Con

[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 1.한국의 상징 Biểu trưng của Hàn Quốc

[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 1.한국의 상징 Biểu trưng của Hàn Quốc

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 65

1/ SECTION 1: Từ vựng tham khảo: · 상징: biểu tượng, tượng trưng · 정식: chính thức · 구별하다: phân biệt · 부르다: gọi, kêu, đặt tên · 명칭: Danh xưng, tên gọi · 바탕: nền, nền tảng, cơ sở · 문양: mẫu, hình hoa văn ·

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 20: 종합 연습 2 - Luyện tập tổng hợp số 2

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 20: 종합 연습 2 - Luyện tập tổng hợp số 2

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 96

1. 속담 Tục ngữ (Những câu nói ngắn chứa đựng nhiều lời răn dạy được truyền từ người này sang người khác từ thời xa xưa.) 호랑이도 제 말하면 온다: nhắc tới hổ là hổ tới, nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến (vừa nhắc đến

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 19: 법과 질서 - Pháp luật và trật tự

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 19: 법과 질서 - Pháp luật và trật tự

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 48

1/질서, 규칙과 관련된 어휘 •질서를 지키다; 규칙을 지키다 Giữ trật tự; tuân thủ quy tắc •질서를 어기다/ 위반하다; 규칙을 어기다/ 위반하다 vi phạm trật tự; vi phạm quy tắc •다른 사람에게 피해를 주다 gây thiệt hại

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 18: 인구 변화 - Sự biến đổi dân số

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 18: 인구 변화 - Sự biến đổi dân số

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 46

1/출생 성장 관련 어휘 출생률 tỷ lệ sinh/birthrate 태어나다 sinh ra, được sinh ra/ to be born (thường dùng trong văn nói) 출생하다 sinh ra, ra đời/ to be born (trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết) 자라다 phát triển, lớn lên/ to be

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 17: 한국의 명소와 유적지 - Khu di tích và danh lam thắng cảnh ở Hàn Quốc

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 17: 한국의 명소와 유적지 - Khu di tích và danh lam thắng cảnh ở Hàn Quốc

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 53

1/관광 명소와 유적지에서 하는 활동 Hoạt động tại địa điểm tham quan và di tích lịch sử 명소 địa danh nổi tiếng, danh lam thắng cảnh 유적지 khu di tích lịch sử 산 산 정상에 오르다 trèo lên đỉnh núi (정상 đỉnh, chỏm,

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 16: 환경 보호 - Bảo vệ môi trường (Environmental protection)

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 16: 환경 보호 - Bảo vệ môi trường (Environmental protection)

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 48

1/환경오염 문제와 관련된 어휘 Từ vựng liên quan đến vấn đề ô nhiễm môi trường 환경이 오염되다/ 환경오염 문제가 심각하다/ 지구온난화 Môi trường bị ô nhiễm/ vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng/hiện tượng ấm

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 15: 한국의 선거 - Bầu cử ở Hàn Quốc

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 15: 한국의 선거 - Bầu cử ở Hàn Quốc

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 45

1/선거 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến bầu cử 대통령 선거 Bầu cử tổng thống 국회의원 선거 Bầu cử nghị viện quốc hội 후보자 ứng cử viên (tranh cử) 출마하다 tranh cử, ứng cử 당선되다 thắng cử 유권자 người có

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 14: 꿈과 미래 - Ước mơ và tương lai

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 14: 꿈과 미래 - Ước mơ và tương lai

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 47

1/꿈 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến ước mơ 꿈이 있다 có ước mơ 저에게는 요리사가 되고 싶은 꿈이 있어요. Tôi có mơ ước trở thành một đầu bếp. 꿈을 이루다 đạt được ước mơ 몇 년 만에 드디어 꿈을

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 13: 한국인의 사고방식 - Cách suy nghĩ/ lối tư duy của người Hàn Quốc

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 13: 한국인의 사고방식 - Cách suy nghĩ/ lối tư duy của người Hàn Quốc

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 72

1/정과 흥 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến tình cảm và sự hứng khởi 정 tình cảm 정을 주다 trao, gửi, tình cảm 정을 느끼다 cảm thấy thương tình, cảm thấy thương cảm (cho, đối với ai đó) 정이 많다 giàu tình cảm 정이 들다

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 12: 이민 생활 Cuộc sống nhập cư (Immigration life)

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 12: 이민 생활 Cuộc sống nhập cư (Immigration life)

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 35

1/이민자 지위와 자격 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến tình trạng và tư cách người nhập cư 체류 자격 변경하다: Thay đổi tư cách cư trú 체류 자격을 변경하려면 신청서를 접수하고 심사를 거쳐야 합니다. Nếu muốn thay đổi

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 11 - 신문과 방송- Báo chí và truyền hình

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 11 - 신문과 방송- Báo chí và truyền hình

Ngày đăng: 00:17 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 45

1/신문 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến báo chí 신문사 Tòa soạn báo/ a newspaper office 광고 Quảng cáo/ advertisement; commercial; promotion 경제면 Trang kinh tế/ financial page (of a newspaper) 스포츠면 Trang thể thao/ sports page (of a newspaper) 기사

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 10: 종합 연습 1 - Luyện tập tổng hợp số 1

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 10: 종합 연습 1 - Luyện tập tổng hợp số 1

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 48

Bài 10: 종합 연습 1 관용 표현 Biểu hiện quán dụng 관용표현 Quán ngữ, Thành ngữ - 눈에 안 차다 không vừa mắt, không hài lòng, không thỏa mãn 차다 đầy/ thỏa mãn, thỏa lòng - 눈이 빠지도록 기다리다 chờ đợi đến mòn cả

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 9: 한국의 경제 Kinh tế của Hàn Quốc (South Korea's Economy)

[KIIP Lớp 4 - Trung cấp 2] Bài 9: 한국의 경제 Kinh tế của Hàn Quốc (South Korea's Economy)

Ngày đăng: 00:16 22-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 60

1/경제 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến kinh tế 경제 주체 Chủ thể kinh tế/ the aspects of economics 가계 Hộ gia đình/ household 기업 Công ty, doanh nghiệp, tập đoàn/ corporation 정부 Chính phủ/ government 1. 소비자 Người tiêu dùng/ consumer 2.