Ngoài ra, các bạn hãy tham gia group học tiếng Hàn và theo dõi trang fanpage để cập nhật các bài học:
- Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
- Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng:
** Hãy bấm vào dòng chữ màu xanh lá cây (đã được đính kèm đường dẫn) để xem nội dung chi tiết của bài học.
Nội dung:
1. 추측과 예상을 나타낼 때
Diễn tả phỏng đoán và suy đoán
01 -아/어 보이다
02 -(으)ㄴ/는 모양이다
03 -(으)ㄹ 텐데
04 -(으)ㄹ 테니까
05 -(으)ㄹ걸요
06 -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 줄 몰랐다[알았다]
07 -(으)ㄹ지도 모르다
2. 대조를 나타낼 때
Diễn tả sự tương phản
01 -기는하지만, -기는 -지만
02 -(으)ㄴ/는 반면에
03 -(으)ㄴ/는데도
3. 서술체와 반말체
Thể trần thuật và thân mật
01 서술체
02 반말체
4. 이유를 나타낼 때
Diễn tả nguyên nhân
01 -거든요
02 -잖아요
03 -느라고
04 -는 바람에
05 -(으)ㄴ/는 탓에
06 -고 해서
07 -(으)ㄹ까 봐
5. 다른 사람의 말이나 글을 인용할 때
Trích dẫn gián tiếp
01 -다고요?
02 -다고 하던데
03 -다면서요?
04 -다니요?
6. 결심과 의도를 나타낼 때
Diễn tả quyết tâm và ý đồ
01 -(으)ㄹ까 하다
02 -고자
03 -(으)려던 참이다
04 -(으)ㄹ 겸 -(으)ㄹ 겸
05 -아/어야지요
7. 추천과 조언을 나타낼 때
Diễn tả gợi ý và lời khuyên
01 -(으)ㄹ 만하다
02 -도록 하다
03 -지 그래요?
8. 회상을 나타낼 때
Diễn tả sự hồi tưởng
01 -던
02 -더라고요
03 -던데요
9. 피동을 나타낼 때
Hình thức bị động
01 단어 피동 (-이/히/리/기-)
02 -아/어지다
03 -게 되다
10. 사동을 나타낼 때
Hình thức sai khiến
01 단어 사동 (-이/히/리/기/우/추-)
02 -게 하다
11. 조건을 나타낼 때
Diễn tả điều kiện
01 -아/어야
02 -거든
12. 추가를 나타낼 때
Diễn tả sự bổ sung thông tin
01 -(으)ㄹ 뿐만 아니라
02 -(으)ㄴ/는데다가
03 조차
04 만 해도
13. 도중을 나타낼 때
Diễn tả hành động gián đoạn
01 -는 길에
02 -다가
14. 정도를 나타낼 때
Diễn tả mức độ
01 -(으)ㄹ 정도로
02 만 하다
03 -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 만큼
15. 선택을 나타낼 때
Diễn tả sự lựa chọn
01 아무+(이)나/ 아무+도
02 (이)나
03 (이)라도
04 -든지 -든지
05 -(으)ㄴ/는 대신에
16. 시간이나 순차적 행동을 나타낼 때
Diễn tả thời gian và trật tự hành động
01 만에
02 -아/어 가지고
03 -아/어다가
04 -고서
17. 발견과 결과를 나타낼 때
Diễn tả sự phát hiện và kết quả
01 -고 보니
02 -다 보니
03 -다 보면
04 -더니
05 -았/었더니
06 -다가는
07 -(으)ㄴ/는 셈이다
18. 상태를 나타낼 때
Diễn tả trạng thái hành động
01 -아/어 놓다
02 -아/어 두다
03 -(으)ㄴ 채로
04 -(으)ㄴ/는 대로
19. 성질과 속성을 나타낼 때
Diễn tả đặc điểm và tính chất
01 -(으)ㄴ/는 편이다
02 스럽다
03 답다
20. 조를 나타낼 때
Diễn tả sự nhấn mạnh
01 얼마나 -(으)ㄴ/는지 모르다
02 -(으)ㄹ 수밖에 없다
03 -(으)ㄹ 뿐이다
04 (이)야말로
21. 목적을 나타낼 때
Diễn tả mục đích
01 -게 -
02 -도록
22. 완료를 나타낼 때
Diễn tả sự hoàn thành/ kết thúc
01 -았/었다가
02 -았/었던
03 -아/어 버리다
04 -고 말다
23. 소용없음을 나타낼 때
Diễn tả sự vô ích
01 -(으)나 마나
02 -아/어 봤자
24. 가정 상황을 나타낼 때
Diễn tả tình huống giả định
01 -(느)ㄴ다면
02 -았/었더라면
03 -(으)ㄹ 뻔하다
25. 후회를 나타낼 때
Diễn tả sự hối tiếc
01 -(으)ㄹ걸 그랬다
02 -았/었어야 했는데
26. 습관과 태도를 나타낼 때
Diễn tả thói quen và thái độ
01 -곤 하다
02 -기는요
03 -(으)ㄴ/는 척하다