Từ vựng theo chủ đề
[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Từ vựng tiếng Hàn về siêu thị, đi chợ, thực phẩm
Ngày đăng: 11:11 15-09-2019 - Bình luận: 0 - Lượt xem: 33
어휘 Từ vựng • 쇼핑 Mua sắm 점원 (nhân viên cửa hàng) 백화점 (cửa hàng bách hoá, siêu thị lớn) 계산대 (quầy tính tiền) 마트 (siêu thị) 산서 (phiếu tính tiền) 할인마트 (siêu thị giá rẻ) 영수증 (hóa đơn) 엘리베이터 (thang