나는 훌륭한 사람이 되고자 열심히 노력하고 있다.
Tôi đang nỗ lực chăm chỉ để trở thành người xuất sắc.
선배님에게 좋은 이야기를 듣고자 이렇게 찾아왔습니다.
Tôi đã tìm đến như thế này là để nghe chuyện tốt từ tiền bối.
많은 것들을 보고 배우고자 이번 여행을 계획하게 되었습니다.
Tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi này để xem và học hỏi nhiều điều.
친구와의 약속을 지키고자 이곳에 오게 되었다.
Tôi đã đến nơi này để giữ đúng lời hứa với người bạn.
2. Khi dùng với hình thức '고자 하다' nó thể hiện việc có kế hoạch hoặc ý đồ sẽ làm một việc nào đó. Có thể dịch sang tiếng Việt là 'định, muốn (làm gì đó)'
나는 이번 일을 끝내고 고향으로 돌아가고자 합니다.
Tôi định kết thúc việc lần này rồi trở về quê.
부모님의 은혜에 조금이라도 보답하고자 한다.
Tôi muốn báo đáp công ơn của cha mẹ dù chỉ là chút ít.
굶어서 살을 빼고자 하는 것은 건강에 좋지 않다.
Việc muốn nhịn đói giảm cân là không tốt cho sức khỏe.
3. Có biểu hiện tương tự là '(으)려고'
나는 성공하고자 최선을 다하고 있다.
나는 성공하려고 최선을 다하고 있다.
Tôi đang làm hết sức mình để thành công.
- Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng:
