
취직하다: tìm được việc, có được việc làm (có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc.)
고자 : để, để cho
실현하다: thực hiện (thực hiện ước mơ hay kế hoạch... trong thực tế.)
어려움을 겪다: gặp khó khăn
나타나다: xuất hiện, xảy ra
실업률 : tỷ lệ thất nghiệp
선진국 : nước phát triển, nước tiên tiến
자영업: công việc tự kinh doanh, công việc tự quản lý
측면: phương diện, mặt
사회보장 제도 : chế độ bảo đảm an sinh xã hội
부족하다: thiếu hụt, thiếu thốn
치열하다: dữ dội, khốc liệt
노동자: người lao động
비정규직 : vị trí làm việc tạm thời, vị trí làm việc không chính thức
차지하다: giành, chiếm hữu, chiếm giữ, nắm giữ
임금 : tiền lương
둘러싸다: xoay quanh
노력을 기울이다: tập trung nỗ lực
Bài dịch:
Mọi người thông qua công việc để duy trì cuộc sống cơ bản và thực hiện ước mơ của bản thân. Về mặt quốc gia, khi nhiều người có công việc ổn định và tham gia vào hoạt động sản xuất thì xã hội mới có thể phát triển. Nhưng ở nhiều quốc gia hiện nay, mọi người đang gặp khó khăn trong tìm kiếm việc làm. Vấn đề này cũng đang xảy ra ở Hàn Quốc.
Tỷ lệ thất nghiệp của Hàn Quốc thuộc diện thấp hơn so với các nước phát triển khác như Mỹ hay châu Âu. Tuy nhiên, so với các nước phát triển khác Hàn Quốc có tỷ lệ nữ giới tham gia các hoạt động kinh tế thấp và vì rất nhiều người tự kinh doanh riêng nên về mặt tỷ lệ thất nghiệp thể hiện tương đối thấp. Mặt khác, do chế độ bảo đảm an sinh xã hội dành cho thất nghiệp ở Hàn Quốc ít nhiều có phần hạn chế so với các nước phát triển nên khó khăn gặp phải do thất nghiệp có thể nói là lớn.
Gần đây, sự cạnh tranh để tìm kiếm việc làm ở Hàn Quốc cũng trở nên khốc liệt. Ngoài ra, tỷ lệ lao động ở vị trí làm việc không chính thức trong tổng số người lao động chiếm ngày càng cao, cùng với đó cũng xuất hiện những trường hợp phải chịu bất lợi tương đối trong tiền lương hay điều kiện làm việc. Chính phủ đang tập trung nỗ lực để khắc phục những khó khăn xoay quanh việc làm. Có thể nói rằng việc cung cấp các loại chương trình giáo dục để giúp người thất nghiệp có việc làm trở lại hoặc mở rộng hệ thống bảo đảm an sinh xã hội để đảm bảo được mức sống cơ bản cho người thất nghiệp và người lao động là những cố gắng tiêu biểu.

열풍: cơn sốt (cách nói ẩn dụ)
줄임말 : cách nói tắt, từ viết tắt
청년: thanh niên
무척: rất, lắm, quá, thật
학벌: bằng cấp, trình độ học vấn
학점: điểm số, xếp loại
실무: nghiệp vụ thực tế, công việc nghiệp vụ
낫다: khá hơn, tốt hơn
인력 : nhân lực
인정받다: được công nhận, được thừa nhận
지나치다: quá, thái quá
객관적 : tính khách quan
지표 : kiêm chỉ nam, tiêu chí, chỉ số
무시하다: coi thường
Bài dịch:
Cơn sốt 스펙(Spec) trong xã hội Hàn Quốc
Spec là tên viết tắt của từ tiếng Anh ‘Specification’, có nghĩa là các yếu tố mà những người trẻ tuổi đang chuẩn bị tìm việc hay người tìm việc phải trang bị để tìm được việc làm. Những năm gần đây, cùng với sự cạnh tranh việc làm đang ngày càng trở nên trở nên khốc liệt ở Hàn Quốc, việc có spec như vậy trở nên rất quan trọng. Thông thường khi tìm kiếm nơi làm việc, những người tìm việc sẽ được công nhận là nhân viên tốt hơn những người khác bằng cách trang bị bằng cấp, điểm số, điểm tiếng Anh và kinh nghiệm làm việc. Vì bản thân spec không phải là khả năng nên cũng có ý kiến tiêu cực về việc tập trung quá nhiều vào spec, nhưng không thể hoàn toàn xem thường ở chỗ nó có thể là một chỉ số khách quan cho thấy năng lực của bản thân khi tìm việc.
<Trang 128> Section 2: 외국인이 한국에서 취업하려면? Người ngoại quốc nếu muốn tìm được việc ở Hàn Quốc?

살펴보다: xem xét

- Link tải app cho điện thoại hệ điều hành iOS (Iphone): Bấm vào đây
>> Tham gia group dành riêng cho học tiếng Hàn KIIP lớp 5: Bấm vào đây
>> Like trang facebook để cập nhật các bài học: