Ngày nghỉ lễ Việt Nam |
Ngày nghỉ lễ Hàn Quốc |
||
1.1 (Chủ nhật) - 3.1 (Thứ hai) |
Tết Dương lịch |
1.3 (Thứ ba) |
Ngày độc lập |
29.1 (Thứ bảy) - 6.2 ( Chủ nhật) |
Tết Âm lịch |
15.8 (Thứ hai) |
Ngày giải phóng |
10.4 (Chủ nhật) - 11.4 (Thứ hai) |
Giỗ tổ Hùng Vương |
3.10 ( Thứ hai) |
Ngày lập quốc |
30.4 (Thứ bảy) |
Giải phóng miền Nam |
9.10 (Chủ nhật) |
Ngày chữ Hanguel |
1.5 (Chủ nhật) - 3.5 (Thứ ba) |
Quốc tế lao động/ Nghỉ bù Ngày Quốc tế lao động |
|
|
2.9 (Thứ sáu) - 4.9 ( Chủ nhật) |
Ngày Quốc Khánh |
|