시험 볼 때 늦게 가면 못 들어가는 수가 있어요.
Khi thi nếu đi trễ có khả năng sẽ không được vào bên trong.
그렇게 놀다가는 후회하는 수가 있으니 적당히 놀아라.
Vì có thể sẽ hối hận nếu cứ chơi bời như vậy nên hãy chơi có chừng mực.
가 보았던 길이라도 깜빡 길을 헤매는 수가 있다.
약도 과하면 독이 되는 수가 있다.
Trong quan hệ quốc tế, biến số ngoài dự tính luôn có khả năng sẽ tác động tới.
2. Chủ yếu sử dụng khi thể hiện việc nếu tiếp tục hành vi nào đó thì có thể phát sinh, nảy sinh kết quả không tốt.
너처럼 그렇게 돈을 펑펑 쓰다가는 거지가 되는 수가 있어요.
Giống như cậu, nếu cứ dùng tiền ào ào như thế thì có thể sẽ thành kẻ ăn mày mất.
이대로 방치하다가는 우리의 소중한 문화재가 사라져 버리는 수가 있어요.
Nếu cứ bỏ mặc như thế này thì di sản văn hóa quan trọng của chúng ta có thể sẽ bị mất hết.
- Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng:
