Thể hiện phương pháp hoặc đồ vật được sử dụng khi làm một việc gì đó.
Đến trường bằng xe bus.
이 음식은 젓가락으로 먹어요.
Món ăn này ăn bằng đũa.
아이들이 연필로 편지를 써요.
Xem thêm ý nghĩa khác tại:
- 으로/로 (1) Chỉ phương hướng
- 으로/로 (2) Thể hiện phương tiện
- 으로/로 (3) Thể hiện thứ dùng để làm cái gì đó
- 으로/로 (4) Thể hiện sự lựa chọn
- 으로/로 (5) Thể hiện sự thay đổi, biến đổi
- 으로/로 (6) Thể hiện tư cách, vị trí
- 으로/로 (7): Do, tại, vì ... nên
- Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
- Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng:
