Bài 1: 안녕하세요? Xin chào

- 가족: Gia đình

Bài 3: 열쇠가 어디에 있어요? Chìa khóa ở đâu vậy?



- 값: Giá cả
- 계단: Cầu thang
- 공부하다: Học
- 그럼: Vậy thì, nếu vậy thì
- 그리다: Vẽ
- 금요일: Thứ sáu
- 꼭: Nhất định
- 나가다: Đi ra (Đi xa khỏi vị trí người nói)
- 나오다: Đi ra (Tiến gần về phía người nói)
- 날짜: Ngày tháng
- 내려가다: Đi xuống
- 내일: Ngày mai
- 노래: Bài hát
- 누구: Ai
- 다음: Sau, tới
- 주: Tuần
- 린스: Dầu xả
- 마트: Siêu thị
- 받다: Nhận
- 백화점: Cửa hàng bách hóa tổng hợp
- 보내다: Gởi
- 부르다: Kêu, gọi (노래 부르다: Hát).
- 빨리: Nhanh
- 사전: Từ điển
- 생일: Sinh nhật
- 샴푸: Dầu gội
- 손님: Khách, quý khách
- 쇼핑하다: Mua sắm
- 숫자: Chữ số, con số, số
- 쉬다: Nghỉ ngơi
- 얼굴: Mặt
- 에스컬레이터: Thang cuốn
- 엘리베이터: Thang máy
- 역: Ga
- 열심히: Chăm chỉ
- 영화관: Rạp chiếu phim
- 오후: Chiều (sau 12h trưa)
- 요일: Thứ (trong tuần)
- 올라가다: Đi lên
- 외국인등록증: Thẻ cư trú người nước ngoài
- 이쪽: Lối này, đằng này
- 저녁: Tối
- 저쪽: Lối kia, đằng kia
- 전화번호: Số điện thoại
- 정말: Thật sự
- 제목: Đề mục, tiêu đề
- 지하: Tầng hầm
- 지하철역: Ga tàu điện ngầm
- 직원: Nhân viên
- 집들이: Tiệc tân gia
- 초대하다: Mời
- 추다: Nhảy múa
- 축하하다: Chúc mừng
- 출구: Lối ra, cửa ra
- 춤: Sự nhảy múa
- 층: Tầng
- 타다: Đi, bắt, cưỡi (Xe, tàu, phương tiện giao thông…)
- 토요일: Thứ 7
- 티셔츠: Áo thun
- 편의점: Cửa hàng tiện lợi
- 실례합니다: Xin lỗi, xin thứ lỗi
- -을/를 찾다: Tìm…
- 몇 번이에요? Số bao nhiêu?/ Số mấy
- 몇 호예요? Hộ số mấy? Phòng số mấy?

- 공부: Việc học
- 공원: Công viên
- 공항: Sân bay
- 과자: Bánh ngọt, bánh quy
- 과장님: Trưởng (nhóm, phòng, đội ban…)
- 관심: Mối quan tâm, sự quan tâm
- 교사: Giáo viên
- 꽃집: Tiệm hoa
- 넣다: Cho vào, bỏ vào
- 노래방: Phòng karaoke
- 다니다: Lui tới, ghé qua, đi đi về về…
- 다르다: Khác, khác biệt
- 도서관: Thư viện
- 돈: Tiền
- 드라마: Phim truyền hình
- 문화: Văn hóa
- 비슷하다: Tương tự, hao hao giống
- 비자: Visa
- 비행기: Máy bay
- 사업가: Nhà kinh doanh
- 생활: Sinh hoạt, cuộc sống
- 센터: Trung tâm
- 수영장: Hồ bơi
- 아들: Con trai
- 아주: Rất
- 약: Thuốc
- 여행사: Công ty du lịch
- 연장하다: Gia hạn
- 영어: Tiếng Anh
- 영화: Phim điện ảnh
- 요리: Nấu nướng, nấu ăn
- 요즘: Dạo này
- 운동장: Sân vận động
- 운전기사: Tài xế lái xe
- 의사: Bác sĩ
- 이야기: Câu chuyện, sự trò chuyện
- 장소: Địa điểm, nơi chốn
- 재미있다: Thú vị
- 조금: Một chút
- 지갑: Ví
- 직업: Nghề nghiệp
- 집안일: Việc nhà
- 출입국관리사무소: Phòng quản lý xuất nhập cảnh
- 치마: Váy
- 콜라: Cola
- 태권도: Tekwondo
- 태권도장: Sàn đấu tekwondo, võ đài tekwondo
- 특히: Đặc biệt, một cách đặc biệt
- 팝콘: Bỏng ngô, bắp rang bơ
- 편지: Thư
- 표: Phiếu
- 피아노: Piano
- 하지만: Nhưng
- 학원: Học viện
- 혼자: Một mình
- 회사원: Nhân viên công ty
- 힘들다: Mệt mỏi, khó nhọc, vất vả
- ATM기기: Máy ATM
- 돈을 넣다: Bỏ tiền vào…
- 돈을 보내다: Gởi tiền
- 돈을 찾다: Rút tiền
- 영화를 보다: Xem phim điện ảnh
- 한국어를 배우다: Học tiếng Hàn

- 나이: Tuổi
- 남동생: Em trai
- 늦다: Trễ
- 먼저: Trước, trước tiên
- 모두: Tất cả, tổng cộng
- 목요일: Thứ 5
- 복숭아: Quả đào
- 빵: Bánh mì
- 수업: Lớp
- 시간: Thời gian
- 시작하다: Bắt đầu
- 야구공: Bóng chày
- 약속: Lời hứa hẹn, cuộc hẹn
- 언니: Chị (dành cho em gái gọi chị)
- 언제: Khi nào
- 여동생: Em gái
- 오렌지: Trái cam
- 오빠: Anh (dành cho em gái gọi anh)
- 오전: Sáng (trước 12h)
- 요일: Thứ (trong tuần)
- 이렇게: Như thế này
- 일어나다: Thức dậy
- 점심: Buổi trưa
- 차이: Sự khác biệt, độ chênh lệch
- 토마토: Cà chua
- 퇴근하다: Tan làm
- 파티: Tiệc
- 데이트를 하다: Hẹn hò
- 몇 살이에요? Bao nhiêu tuổi?
- 몇 시예요? Mấy giờ rồi?
- 약속에 늦다: Trễ hẹn
- 약속이 있다: Có hẹn

- 개: Cái, chiếc…
- 경험: Kinh nghiệm
- 구두: Giày da
- 권: Cuốn, quyển
- 그릇: Tô, bát, chén
- 깎다: Cắt, tỉa, gọt, giảm giá...
- 농구공: Bóng rổ
- 느리다: Chậm
- 대: Cỡ lớn, đại, thời…
- 등산: Sự leo núi
- 등산화: Giày leo núi
- 마리: Con (đơn vị đếm con vật)
- 명: Người
- 모르다: Không biết
- 모자: Mũ nón
- 벌: Bộ (quần áo)
- 병: Chai, lọ, bình
- 부츠: Giày cổ cao, ủng
- 분: Vị, người (kính ngữ)
- 비싸다: Đắt
- 빠르다: Nhanh
- 상자: Hộp, thùng, hòm
- 샌들: Dép xăng đan
- 생선: Cá
- 송이: Bông (hoa), chùm (trái cây), nải (chuối)
- 쇼핑: Shopping, mua sắm
- 숙제: Bài tập
- 슬리퍼: Dép đi trong nhà
- 시끄럽다: Ồn ào
- 아저씨: Chú, cậu…
- 아주머니: Cô, thím, bác…(cách gọi đàn bà nhiều tuổi)
- 알다: Biết
- 양말: Tất, vớ
- 옷장: Tủ quần áo
- 우산: Dù, ô
- 우표: Tem, tem thư
- 운동화: Giày thể thao
- 인분: Suất, phần
- 잔: Ly, cốc, tách
- 장: Trang, Đơn vị đếm đồ vật mỏng và dẹp như giấy hay gương
- 전자상가: Khu đồ điện tử
- 전화: Điện thoại
- 조용하다: Yên tĩnh
- 주문: Sự đặt hàng
- 주스: Nước ép trái cây
- 취미: Sở thích
- 카드: Thẻ
- 켤레: Đôi
- 코트: Áo khoác, áo choàng
- 통: Hộp, thùng (Đồ chứa được làm một cách trũng sâu để đựng cái gì đó)
- 티셔츠: Áo phông, áo thun
- 현금: Tiền mặt
- 깎아 주세요: Hãy giảm giá cho tôi
- 이/가 어때요? (Cái này) thế nào
- 이/가 얼마예요? (Cái này) bao nhiêu tiền?

- 그저께: Hôm kia
- 건강하다: Khỏe mạnh, khỏe khoắn
- 결혼: Kết hôn
- 내년: Năm sau
- 넥타이: Cà vạt
- 눈: Mắt, tuyết
- 다음 달: Tháng tới, tháng sau
- 동화책: Truyện tranh, truyện thiếu nhi
- 미역국: Canh rong biển
- 반: Ban, lớp
- 삼계탕: Món gà hầm sâm
- 선물: Quà
- 수요일: Thứ 4
- 아마: Có lẽ
- 올해: Năm nay
- 이번 달: Tháng này
- 이번 주: Tuần này
- 일과: Công việc hàng ngày, việc học hàng ngày
- 일요일: Chủ nhật
- 자전거: Xe đạp
- 작년: Năm ngoái
- 잔치: Tiệc, bữa tiệc
- 좋다: Tốt, đẹp, hay, ngon…
- 주다: Cho, tặng
- 지난달: Tháng trước
- 지난주: Tuần trước
- 청소하다: Lau dọn, quét dọn, lau chùi
- 축구공: Quả bóng đá
- 축하: Sự chúc mừng, lời chúc mừng
- 케이크: Bánh kem
- 파란색: Màu xanh da trời
- 항상: Luôn luôn
- 화요일: Thứ 3
- 몇 월 며칠이에요? Vào/ là gày mấy tháng mấy?
- 무슨 요일이에요? Vào/ là thứ mấy?
- 생일 축하하다: Chúc mừng sinh nhật
- 선물을 주다: Tặng quà
- 언제예요? Là khi nào? Vào khi nào
- 파티를 하다: Làm tiệc, tổ chức tiệc

- 가지다: Mang, cầm, có…
- 떡국: Canh bánh gạo
- 맥주: Bia (Mạch tửu)
- 멋있다: Ngon
- 배낭: Ba lô
- 배추: Cải thảo
- 불고기: Món thịt bò nướng
- 서점: Nhà sách
- 주문하다: Đặt hàng
- 특히: Đặc biệt, một cách đặc biệt, nhất là…
- 포기: Cây, củ, nhành cây…
- 하루: Một ngày.
Xem tiếp phần 2: Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 1 - Phần 2 (Bài 11 đến bài 20)